Chuyển đổi megawatt sang Btu (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt [MW] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
megawatt [MW]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]

megawatt

Định nghĩa:

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt sang Btu (th)/phút

megawatt [MW] Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
0.01 MW 569.07 Btu (th)/minute
0.10 MW 5691 Btu (th)/minute
1 MW 56907 Btu (th)/minute
2 MW 113814 Btu (th)/minute
3 MW 170721 Btu (th)/minute
5 MW 284535 Btu (th)/minute
10 MW 569071 Btu (th)/minute
20 MW 1138142 Btu (th)/minute
50 MW 2845355 Btu (th)/minute
100 MW 5690710 Btu (th)/minute
1000 MW 56907099 Btu (th)/minute

Cách chuyển đổi megawatt sang Btu (th)/phút

1 MW = 56907 Btu (th)/minute

1 Btu (th)/minute = 0.000018 MW

Ví dụ

Convert 15 MW to Btu (th)/minute:
15 MW = 15 × 56907 Btu (th)/minute = 853606 Btu (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi megawatt sang các đơn vị Quyền lực khác