Chuyển đổi megawatt sang nanojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt [MW] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
megawatt [MW]
nanojoule/giây [nJ/s]

megawatt

Định nghĩa:

nanojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt sang nanojoule/giây

megawatt [MW] nanojoule/giây [nJ/s]
0.01 MW 10000000000000 nJ/s
0.10 MW 100000000000000 nJ/s
1 MW 1000000000000000 nJ/s
2 MW 2000000000000000 nJ/s
3 MW 3000000000000000 nJ/s
5 MW 5000000000000000 nJ/s
10 MW 10000000000000000 nJ/s
20 MW 20000000000000000 nJ/s
50 MW 50000000000000000 nJ/s
100 MW 100000000000000000 nJ/s
1000 MW 1000000000000000000 nJ/s

Cách chuyển đổi megawatt sang nanojoule/giây

1 MW = 1000000000000000 nJ/s

1 nJ/s = 0.000000 MW

Ví dụ

Convert 15 MW to nJ/s:
15 MW = 15 × 1000000000000000 nJ/s = 15000000000000000 nJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi megawatt sang các đơn vị Quyền lực khác