Chuyển đổi hectowatt sang kilocalo (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectowatt [hW] sang đơn vị kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
hectowatt [hW]
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]

hectowatt

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectowatt sang kilocalo (IT)/phút

hectowatt [hW] kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
0.01 hW 0.0143 (IT)/minute
0.10 hW 0.1433 (IT)/minute
1 hW 1.43 (IT)/minute
2 hW 2.87 (IT)/minute
3 hW 4.30 (IT)/minute
5 hW 7.17 (IT)/minute
10 hW 14.33 (IT)/minute
20 hW 28.66 (IT)/minute
50 hW 71.65 (IT)/minute
100 hW 143.31 (IT)/minute
1000 hW 1433 (IT)/minute

Cách chuyển đổi hectowatt sang kilocalo (IT)/phút

1 hW = 1.43 (IT)/minute

1 (IT)/minute = 0.697800 hW

Ví dụ

Convert 15 hW to (IT)/minute:
15 hW = 15 × 1.43 (IT)/minute = 21.50 (IT)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi hectowatt sang các đơn vị Quyền lực khác