Chuyển đổi hectowatt sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectowatt [hW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
hectowatt [hW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

hectowatt

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectowatt sang calo (th)/giờ

hectowatt [hW] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 hW 860.42 cal (th)/h
0.10 hW 8604 cal (th)/h
1 hW 86042 cal (th)/h
2 hW 172084 cal (th)/h
3 hW 258126 cal (th)/h
5 hW 430210 cal (th)/h
10 hW 860421 cal (th)/h
20 hW 1720841 cal (th)/h
50 hW 4302103 cal (th)/h
100 hW 8604207 cal (th)/h
1000 hW 86042067 cal (th)/h

Cách chuyển đổi hectowatt sang calo (th)/giờ

1 hW = 86042 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000012 hW

Ví dụ

Convert 15 hW to cal (th)/h:
15 hW = 15 × 86042 cal (th)/h = 1290631 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi hectowatt sang các đơn vị Quyền lực khác