Chuyển đổi hectowatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectowatt [hW] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
hectowatt
Định nghĩa:
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectowatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)
hectowatt [hW] | mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] |
---|---|
0.01 hW | 0.001341 ft*lbf/s) |
0.10 hW | 0.0134 ft*lbf/s) |
1 hW | 0.1341 ft*lbf/s) |
2 hW | 0.2682 ft*lbf/s) |
3 hW | 0.4023 ft*lbf/s) |
5 hW | 0.6705 ft*lbf/s) |
10 hW | 1.34 ft*lbf/s) |
20 hW | 2.68 ft*lbf/s) |
50 hW | 6.71 ft*lbf/s) |
100 hW | 13.41 ft*lbf/s) |
1000 hW | 134.10 ft*lbf/s) |
Cách chuyển đổi hectowatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)
1 hW = 0.134102 ft*lbf/s)
1 ft*lbf/s) = 7.46 hW
Ví dụ
Convert 15 hW to ft*lbf/s):
15 hW = 15 × 0.134102 ft*lbf/s) = 2.01 ft*lbf/s)