Chuyển đổi hectowatt sang calo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectowatt [hW] sang đơn vị calo (th)/giây [calorie (th)/second]
hectowatt
Định nghĩa:
calo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectowatt sang calo (th)/giây
| hectowatt [hW] | calo (th)/giây [calorie (th)/second] |
|---|---|
| 0.01 hW | 0.2390 calorie (th)/second |
| 0.10 hW | 2.39 calorie (th)/second |
| 1 hW | 23.90 calorie (th)/second |
| 2 hW | 47.80 calorie (th)/second |
| 3 hW | 71.70 calorie (th)/second |
| 5 hW | 119.50 calorie (th)/second |
| 10 hW | 239.01 calorie (th)/second |
| 20 hW | 478.01 calorie (th)/second |
| 50 hW | 1195 calorie (th)/second |
| 100 hW | 2390 calorie (th)/second |
| 1000 hW | 23901 calorie (th)/second |
Cách chuyển đổi hectowatt sang calo (th)/giây
1 hW = 23.90 calorie (th)/second
1 calorie (th)/second = 0.041840 hW
Ví dụ
Convert 15 hW to calorie (th)/second:
15 hW = 15 × 23.90 calorie (th)/second = 358.51 calorie (th)/second