Chuyển đổi exawatt sang volt ampere

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exawatt [EW] sang đơn vị volt ampere [V*A]
exawatt [EW]
volt ampere [V*A]

exawatt

Định nghĩa:

volt ampere

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exawatt sang volt ampere

exawatt [EW] volt ampere [V*A]
0.01 EW 10000000000000000 V*A
0.10 EW 100000000000000000 V*A
1 EW 1000000000000000000 V*A
2 EW 2000000000000000000 V*A
3 EW 3000000000000000000 V*A
5 EW 5000000000000000000 V*A
10 EW 10000000000000000000 V*A
20 EW 20000000000000000000 V*A
50 EW 50000000000000000000 V*A
100 EW 100000000000000000000 V*A
1000 EW 1000000000000000000000 V*A

Cách chuyển đổi exawatt sang volt ampere

1 EW = 1000000000000000000 V*A

1 V*A = 0.000000 EW

Ví dụ

Convert 15 EW to V*A:
15 EW = 15 × 1000000000000000000 V*A = 15000000000000000000 V*A

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exawatt sang các đơn vị Quyền lực khác