Chuyển đổi exawatt sang MBtu (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exawatt [EW] sang đơn vị MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
exawatt
Định nghĩa:
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi exawatt sang MBtu (IT)/giờ
exawatt [EW] | MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] |
---|---|
0.01 EW | 34121416331 MBtu/h |
0.10 EW | 341214163313 MBtu/h |
1 EW | 3412141633128 MBtu/h |
2 EW | 6824283266256 MBtu/h |
3 EW | 10236424899384 MBtu/h |
5 EW | 17060708165640 MBtu/h |
10 EW | 34121416331280 MBtu/h |
20 EW | 68242832662559 MBtu/h |
50 EW | 170607081656398 MBtu/h |
100 EW | 341214163312797 MBtu/h |
1000 EW | 3412141633127968 MBtu/h |
Cách chuyển đổi exawatt sang MBtu (IT)/giờ
1 EW = 3412141633128 MBtu/h
1 MBtu/h = 0.000000 EW
Ví dụ
Convert 15 EW to MBtu/h:
15 EW = 15 × 3412141633128 MBtu/h = 51182124496920 MBtu/h