Chuyển đổi exawatt sang millijoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exawatt [EW] sang đơn vị millijoule/giây [mJ/s]
exawatt [EW]
millijoule/giây [mJ/s]

exawatt

Định nghĩa:

millijoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exawatt sang millijoule/giây

exawatt [EW] millijoule/giây [mJ/s]
0.01 EW 10000000000000000000 mJ/s
0.10 EW 100000000000000000000 mJ/s
1 EW 1000000000000000000000 mJ/s
2 EW 2000000000000000000000 mJ/s
3 EW 3000000000000000000000 mJ/s
5 EW 5000000000000000000000 mJ/s
10 EW 10000000000000000000000 mJ/s
20 EW 20000000000000000000000 mJ/s
50 EW 49999999999999995805696 mJ/s
100 EW 99999999999999991611392 mJ/s
1000 EW 999999999999999983222784 mJ/s

Cách chuyển đổi exawatt sang millijoule/giây

1 EW = 1000000000000000000000 mJ/s

1 mJ/s = 0.000000 EW

Ví dụ

Convert 15 EW to mJ/s:
15 EW = 15 × 1000000000000000000000 mJ/s = 15000000000000000000000 mJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exawatt sang các đơn vị Quyền lực khác