Chuyển đổi exawatt sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exawatt [EW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
exawatt [EW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

exawatt

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exawatt sang calo (th)/giờ

exawatt [EW] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 EW 8604206665472403456 cal (th)/h
0.10 EW 86042066654724030464 cal (th)/h
1 EW 860420666547240304640 cal (th)/h
2 EW 1720841333094480609280 cal (th)/h
3 EW 2581261999641720782848 cal (th)/h
5 EW 4302103332736201654272 cal (th)/h
10 EW 8604206665472403308544 cal (th)/h
20 EW 17208413330944806617088 cal (th)/h
50 EW 43021033327362018639872 cal (th)/h
100 EW 86042066654724037279744 cal (th)/h
1000 EW 860420666547240339243008 cal (th)/h

Cách chuyển đổi exawatt sang calo (th)/giờ

1 EW = 860420666547240304640 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000000 EW

Ví dụ

Convert 15 EW to cal (th)/h:
15 EW = 15 × 860420666547240304640 cal (th)/h = 12906309998208603914240 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exawatt sang các đơn vị Quyền lực khác