Chuyển đổi exawatt sang calo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exawatt [EW] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
exawatt [EW]
calo (IT)/giây [cal/s]

exawatt

Định nghĩa:

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exawatt sang calo (IT)/giây

exawatt [EW] calo (IT)/giây [cal/s]
0.01 EW 2388458966274960 cal/s
0.10 EW 23884589662749596 cal/s
1 EW 238845896627495936 cal/s
2 EW 477691793254991872 cal/s
3 EW 716537689882487808 cal/s
5 EW 1194229483137479680 cal/s
10 EW 2388458966274959360 cal/s
20 EW 4776917932549918720 cal/s
50 EW 11942294831374796800 cal/s
100 EW 23884589662749593600 cal/s
1000 EW 238845896627495927808 cal/s

Cách chuyển đổi exawatt sang calo (IT)/giây

1 EW = 238845896627495936 cal/s

1 cal/s = 0.000000 EW

Ví dụ

Convert 15 EW to cal/s:
15 EW = 15 × 238845896627495936 cal/s = 3582688449412439040 cal/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exawatt sang các đơn vị Quyền lực khác