Chuyển đổi exawatt sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exawatt [EW] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
exawatt
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi exawatt sang kilocalo (IT)/giờ
| exawatt [EW] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
|---|---|
| 0.01 EW | 8598452278589854 kcal/h |
| 0.10 EW | 85984522785898544 kcal/h |
| 1 EW | 859845227858985344 kcal/h |
| 2 EW | 1719690455717970688 kcal/h |
| 3 EW | 2579535683576955904 kcal/h |
| 5 EW | 4299226139294926848 kcal/h |
| 10 EW | 8598452278589853696 kcal/h |
| 20 EW | 17196904557179707392 kcal/h |
| 50 EW | 42992261392949264384 kcal/h |
| 100 EW | 85984522785898528768 kcal/h |
| 1000 EW | 859845227858985353216 kcal/h |
Cách chuyển đổi exawatt sang kilocalo (IT)/giờ
1 EW = 859845227858985344 kcal/h
1 kcal/h = 0.000000 EW
Ví dụ
Convert 15 EW to kcal/h:
15 EW = 15 × 859845227858985344 kcal/h = 12897678417884780544 kcal/h