Chuyển đổi exawatt sang hectojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exawatt [EW] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
exawatt [EW]
hectojoule/giây [hJ/s]

exawatt

Định nghĩa:

hectojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exawatt sang hectojoule/giây

exawatt [EW] hectojoule/giây [hJ/s]
0.01 EW 100000000000000 hJ/s
0.10 EW 1000000000000000 hJ/s
1 EW 10000000000000000 hJ/s
2 EW 20000000000000000 hJ/s
3 EW 30000000000000000 hJ/s
5 EW 50000000000000000 hJ/s
10 EW 100000000000000000 hJ/s
20 EW 200000000000000000 hJ/s
50 EW 500000000000000000 hJ/s
100 EW 1000000000000000000 hJ/s
1000 EW 10000000000000000000 hJ/s

Cách chuyển đổi exawatt sang hectojoule/giây

1 EW = 10000000000000000 hJ/s

1 hJ/s = 0.000000 EW

Ví dụ

Convert 15 EW to hJ/s:
15 EW = 15 × 10000000000000000 hJ/s = 150000000000000000 hJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exawatt sang các đơn vị Quyền lực khác