Chuyển đổi exawatt sang Btu (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exawatt [EW] sang đơn vị Btu (IT)/giây [Btu/s]
exawatt [EW]
Btu (IT)/giây [Btu/s]

exawatt

Định nghĩa:

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exawatt sang Btu (IT)/giây

exawatt [EW] Btu (IT)/giây [Btu/s]
0.01 EW 9478171203133 Btu/s
0.10 EW 94781712031332 Btu/s
1 EW 947817120313317 Btu/s
2 EW 1895634240626634 Btu/s
3 EW 2843451360939952 Btu/s
5 EW 4739085601566586 Btu/s
10 EW 9478171203133172 Btu/s
20 EW 18956342406266344 Btu/s
50 EW 47390856015665864 Btu/s
100 EW 94781712031331728 Btu/s
1000 EW 947817120313317248 Btu/s

Cách chuyển đổi exawatt sang Btu (IT)/giây

1 EW = 947817120313317 Btu/s

1 Btu/s = 0.000000 EW

Ví dụ

Convert 15 EW to Btu/s:
15 EW = 15 × 947817120313317 Btu/s = 14217256804699758 Btu/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exawatt sang các đơn vị Quyền lực khác