Chuyển đổi exawatt sang megawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exawatt [EW] sang đơn vị megawatt [MW]
exawatt [EW]
megawatt [MW]

exawatt

Định nghĩa:

megawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exawatt sang megawatt

exawatt [EW] megawatt [MW]
0.01 EW 10000000000 MW
0.10 EW 100000000000 MW
1 EW 1000000000000 MW
2 EW 2000000000000 MW
3 EW 3000000000000 MW
5 EW 5000000000000 MW
10 EW 10000000000000 MW
20 EW 20000000000000 MW
50 EW 50000000000000 MW
100 EW 100000000000000 MW
1000 EW 1000000000000000 MW

Cách chuyển đổi exawatt sang megawatt

1 EW = 1000000000000 MW

1 MW = 0.000000 EW

Ví dụ

Convert 15 EW to MW:
15 EW = 15 × 1000000000000 MW = 15000000000000 MW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exawatt sang các đơn vị Quyền lực khác