Chuyển đổi attojoule/giây sang kilojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule/giây [aJ/s] sang đơn vị kilojoule/giây [kJ/s]
attojoule/giây
Định nghĩa:
kilojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attojoule/giây sang kilojoule/giây
attojoule/giây [aJ/s] | kilojoule/giây [kJ/s] |
---|---|
0.01 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
0.10 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
1 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
2 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
3 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
5 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
10 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
20 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
50 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
100 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
1000 aJ/s | 0.000000 kJ/s |
Cách chuyển đổi attojoule/giây sang kilojoule/giây
1 aJ/s = 0.000000 kJ/s
1 kJ/s = 999999999999999868928 aJ/s
Ví dụ
Convert 15 aJ/s to kJ/s:
15 aJ/s = 15 × 0.000000 kJ/s = 0.000000 kJ/s