Chuyển đổi attojoule/giây sang exawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule/giây [aJ/s] sang đơn vị exawatt [EW]
attojoule/giây [aJ/s]
exawatt [EW]

attojoule/giây

Định nghĩa:

exawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule/giây sang exawatt

attojoule/giây [aJ/s] exawatt [EW]
0.01 aJ/s 0.000000 EW
0.10 aJ/s 0.000000 EW
1 aJ/s 0.000000 EW
2 aJ/s 0.000000 EW
3 aJ/s 0.000000 EW
5 aJ/s 0.000000 EW
10 aJ/s 0.000000 EW
20 aJ/s 0.000000 EW
50 aJ/s 0.000000 EW
100 aJ/s 0.000000 EW
1000 aJ/s 0.000000 EW

Cách chuyển đổi attojoule/giây sang exawatt

1 aJ/s = 0.000000 EW

1 EW = 999999999999999894846684784341549056 aJ/s

Ví dụ

Convert 15 aJ/s to EW:
15 aJ/s = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi attojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác