Chuyển đổi attojoule/giây sang gigajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule/giây [aJ/s] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
attojoule/giây
Định nghĩa:
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attojoule/giây sang gigajoule/giây
attojoule/giây [aJ/s] | gigajoule/giây [GJ/s] |
---|---|
0.01 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
0.10 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
1 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
2 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
3 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
5 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
10 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
20 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
50 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
100 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
1000 aJ/s | 0.000000 GJ/s |
Cách chuyển đổi attojoule/giây sang gigajoule/giây
1 aJ/s = 0.000000 GJ/s
1 GJ/s = 1000000000000000013287555072 aJ/s
Ví dụ
Convert 15 aJ/s to GJ/s:
15 aJ/s = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s