Chuyển đổi attojoule/giây sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule/giây [aJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
attojoule/giây [aJ/s]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

attojoule/giây

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule/giây sang kilocalo (th)/giờ

attojoule/giây [aJ/s] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 aJ/s 0.000000 (th)/hour
0.10 aJ/s 0.000000 (th)/hour
1 aJ/s 0.000000 (th)/hour
2 aJ/s 0.000000 (th)/hour
3 aJ/s 0.000000 (th)/hour
5 aJ/s 0.000000 (th)/hour
10 aJ/s 0.000000 (th)/hour
20 aJ/s 0.000000 (th)/hour
50 aJ/s 0.000000 (th)/hour
100 aJ/s 0.000000 (th)/hour
1000 aJ/s 0.000000 (th)/hour

Cách chuyển đổi attojoule/giây sang kilocalo (th)/giờ

1 aJ/s = 0.000000 (th)/hour

1 (th)/hour = 1162222222200000000 aJ/s

Ví dụ

Convert 15 aJ/s to (th)/hour:
15 aJ/s = 15 × 0.000000 (th)/hour = 0.000000 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi attojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác