Chuyển đổi attojoule/giây sang kilojoule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule/giây [aJ/s] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
attojoule/giây
Định nghĩa:
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attojoule/giây sang kilojoule/giờ
attojoule/giây [aJ/s] | kilojoule/giờ [kJ/h] |
---|---|
0.01 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
0.10 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
1 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
2 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
3 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
5 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
10 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
20 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
50 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
100 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
1000 aJ/s | 0.000000 kJ/h |
Cách chuyển đổi attojoule/giây sang kilojoule/giờ
1 aJ/s = 0.000000 kJ/h
1 kJ/h = 277777777799999968 aJ/s
Ví dụ
Convert 15 aJ/s to kJ/h:
15 aJ/s = 15 × 0.000000 kJ/h = 0.000000 kJ/h