Chuyển đổi attojoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule/giây [aJ/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
attojoule/giây [aJ/s]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]

attojoule/giây

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ

attojoule/giây [aJ/s] kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
0.01 aJ/s 0.000000 kcal/h
0.10 aJ/s 0.000000 kcal/h
1 aJ/s 0.000000 kcal/h
2 aJ/s 0.000000 kcal/h
3 aJ/s 0.000000 kcal/h
5 aJ/s 0.000000 kcal/h
10 aJ/s 0.000000 kcal/h
20 aJ/s 0.000000 kcal/h
50 aJ/s 0.000000 kcal/h
100 aJ/s 0.000000 kcal/h
1000 aJ/s 0.000000 kcal/h

Cách chuyển đổi attojoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ

1 aJ/s = 0.000000 kcal/h

1 kcal/h = 1163000000000000000 aJ/s

Ví dụ

Convert 15 aJ/s to kcal/h:
15 aJ/s = 15 × 0.000000 kcal/h = 0.000000 kcal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi attojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác