Chuyển đổi dặm sang gang (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm [mi, mi(Int)] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
dặm [mi, mi(Int)]
gang (vải) [span (cloth)]

dặm

Định nghĩa:

gang (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm sang gang (vải)

dặm [mi, mi(Int)] gang (vải) [span (cloth)]
0.01 mi, mi(Int) 70.40 span (cloth)
0.10 mi, mi(Int) 704.00 span (cloth)
1 mi, mi(Int) 7040 span (cloth)
2 mi, mi(Int) 14080 span (cloth)
3 mi, mi(Int) 21120 span (cloth)
5 mi, mi(Int) 35200 span (cloth)
10 mi, mi(Int) 70400 span (cloth)
20 mi, mi(Int) 140800 span (cloth)
50 mi, mi(Int) 352000 span (cloth)
100 mi, mi(Int) 704000 span (cloth)
1000 mi, mi(Int) 7040000 span (cloth)

Cách chuyển đổi dặm sang gang (vải)

1 mi, mi(Int) = 7040 span (cloth)

1 span (cloth) = 0.000142 mi, mi(Int)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi(Int) to span (cloth):
15 mi, mi(Int) = 15 × 7040 span (cloth) = 105600 span (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm sang các đơn vị Chiều dài khác