Chuyển đổi dặm sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm [mi, mi(Int)] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
dặm
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm sang hải lý (Anh)
dặm [mi, mi(Int)] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 mi, mi(Int) | 0.008684 NM (UK) |
0.10 mi, mi(Int) | 0.0868 NM (UK) |
1 mi, mi(Int) | 0.8684 NM (UK) |
2 mi, mi(Int) | 1.74 NM (UK) |
3 mi, mi(Int) | 2.61 NM (UK) |
5 mi, mi(Int) | 4.34 NM (UK) |
10 mi, mi(Int) | 8.68 NM (UK) |
20 mi, mi(Int) | 17.37 NM (UK) |
50 mi, mi(Int) | 43.42 NM (UK) |
100 mi, mi(Int) | 86.84 NM (UK) |
1000 mi, mi(Int) | 868.42 NM (UK) |
Cách chuyển đổi dặm sang hải lý (Anh)
1 mi, mi(Int) = 0.868421 NM (UK)
1 NM (UK) = 1.15 mi, mi(Int)
Ví dụ
Convert 15 mi, mi(Int) to NM (UK):
15 mi, mi(Int) = 15 × 0.868421 NM (UK) = 13.03 NM (UK)