Chuyển đổi dặm sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm [mi, mi(Int)] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
dặm [mi, mi(Int)]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

dặm

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm sang Bán kính Bohr

dặm [mi, mi(Int)] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 mi, mi(Int) 304121918136 b, a.u.
0.10 mi, mi(Int) 3041219181364 b, a.u.
1 mi, mi(Int) 30412191813635 b, a.u.
2 mi, mi(Int) 60824383627270 b, a.u.
3 mi, mi(Int) 91236575440905 b, a.u.
5 mi, mi(Int) 152060959068175 b, a.u.
10 mi, mi(Int) 304121918136350 b, a.u.
20 mi, mi(Int) 608243836272700 b, a.u.
50 mi, mi(Int) 1520609590681750 b, a.u.
100 mi, mi(Int) 3041219181363501 b, a.u.
1000 mi, mi(Int) 30412191813635012 b, a.u.

Cách chuyển đổi dặm sang Bán kính Bohr

1 mi, mi(Int) = 30412191813635 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 mi, mi(Int)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi(Int) to b, a.u.:
15 mi, mi(Int) = 15 × 30412191813635 b, a.u. = 456182877204525 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm sang các đơn vị Chiều dài khác