Chuyển đổi dặm sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm [mi, mi(Int)] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
dặm
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm sang đơn vị thiên văn
| dặm [mi, mi(Int)] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 mi, mi(Int) | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 mi, mi(Int) | 0.000000 AU, UA |
| 1 mi, mi(Int) | 0.000000 AU, UA |
| 2 mi, mi(Int) | 0.000000 AU, UA |
| 3 mi, mi(Int) | 0.000000 AU, UA |
| 5 mi, mi(Int) | 0.000000 AU, UA |
| 10 mi, mi(Int) | 0.000000 AU, UA |
| 20 mi, mi(Int) | 0.000000 AU, UA |
| 50 mi, mi(Int) | 0.000001 AU, UA |
| 100 mi, mi(Int) | 0.000001 AU, UA |
| 1000 mi, mi(Int) | 0.000011 AU, UA |
Cách chuyển đổi dặm sang đơn vị thiên văn
1 mi, mi(Int) = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 92955807 mi, mi(Int)
Ví dụ
Convert 15 mi, mi(Int) to AU, UA:
15 mi, mi(Int) = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA