Chuyển đổi dặm sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm [mi, mi(Int)] sang đơn vị fathom [fath]
dặm [mi, mi(Int)]
fathom [fath]

dặm

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm sang fathom

dặm [mi, mi(Int)] fathom [fath]
0.01 mi, mi(Int) 8.80 fath
0.10 mi, mi(Int) 88.00 fath
1 mi, mi(Int) 880.00 fath
2 mi, mi(Int) 1760 fath
3 mi, mi(Int) 2640 fath
5 mi, mi(Int) 4400 fath
10 mi, mi(Int) 8800 fath
20 mi, mi(Int) 17600 fath
50 mi, mi(Int) 44000 fath
100 mi, mi(Int) 88000 fath
1000 mi, mi(Int) 880000 fath

Cách chuyển đổi dặm sang fathom

1 mi, mi(Int) = 880.00 fath

1 fath = 0.001136 mi, mi(Int)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi(Int) to fath:
15 mi, mi(Int) = 15 × 880.00 fath = 13200 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm sang các đơn vị Chiều dài khác