Chuyển đổi dặm sang thanh

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm [mi, mi(Int)] sang đơn vị thanh [rd]
dặm [mi, mi(Int)]
thanh [rd]

dặm

Định nghĩa:

thanh

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm sang thanh

dặm [mi, mi(Int)] thanh [rd]
0.01 mi, mi(Int) 3.20 rd
0.10 mi, mi(Int) 32.00 rd
1 mi, mi(Int) 320.00 rd
2 mi, mi(Int) 640.00 rd
3 mi, mi(Int) 960.00 rd
5 mi, mi(Int) 1600 rd
10 mi, mi(Int) 3200 rd
20 mi, mi(Int) 6400 rd
50 mi, mi(Int) 16000 rd
100 mi, mi(Int) 32000 rd
1000 mi, mi(Int) 320000 rd

Cách chuyển đổi dặm sang thanh

1 mi, mi(Int) = 320.00 rd

1 rd = 0.003125 mi, mi(Int)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi(Int) to rd:
15 mi, mi(Int) = 15 × 320.00 rd = 4800 rd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm sang các đơn vị Chiều dài khác