Chuyển đổi dặm sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm [mi, mi(Int)] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
dặm [mi, mi(Int)]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

dặm

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm sang dặm (La Mã)

dặm [mi, mi(Int)] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 mi, mi(Int) 0.0109 mile (Roman)
0.10 mi, mi(Int) 0.1088 mile (Roman)
1 mi, mi(Int) 1.09 mile (Roman)
2 mi, mi(Int) 2.18 mile (Roman)
3 mi, mi(Int) 3.26 mile (Roman)
5 mi, mi(Int) 5.44 mile (Roman)
10 mi, mi(Int) 10.88 mile (Roman)
20 mi, mi(Int) 21.75 mile (Roman)
50 mi, mi(Int) 54.38 mile (Roman)
100 mi, mi(Int) 108.75 mile (Roman)
1000 mi, mi(Int) 1088 mile (Roman)

Cách chuyển đổi dặm sang dặm (La Mã)

1 mi, mi(Int) = 1.09 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 0.919508 mi, mi(Int)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi(Int) to mile (Roman):
15 mi, mi(Int) = 15 × 1.09 mile (Roman) = 16.31 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm sang các đơn vị Chiều dài khác