Chuyển đổi dặm sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm [mi, mi(Int)] sang đơn vị gang tay [hand]
dặm [mi, mi(Int)]
gang tay [hand]

dặm

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm sang gang tay

dặm [mi, mi(Int)] gang tay [hand]
0.01 mi, mi(Int) 158.40 hand
0.10 mi, mi(Int) 1584 hand
1 mi, mi(Int) 15840 hand
2 mi, mi(Int) 31680 hand
3 mi, mi(Int) 47520 hand
5 mi, mi(Int) 79200 hand
10 mi, mi(Int) 158400 hand
20 mi, mi(Int) 316800 hand
50 mi, mi(Int) 792000 hand
100 mi, mi(Int) 1584000 hand
1000 mi, mi(Int) 15840000 hand

Cách chuyển đổi dặm sang gang tay

1 mi, mi(Int) = 15840 hand

1 hand = 0.000063 mi, mi(Int)

Ví dụ

Convert 15 mi, mi(Int) to hand:
15 mi, mi(Int) = 15 × 15840 hand = 237600 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm sang các đơn vị Chiều dài khác