Chuyển đổi dặm sang dặm (thành văn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm [mi, mi(Int)] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
dặm
Định nghĩa:
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm sang dặm (thành văn)
dặm [mi, mi(Int)] | dặm (thành văn) [mi, mi (US)] |
---|---|
0.01 mi, mi(Int) | 0.010000 mi, mi (US) |
0.10 mi, mi(Int) | 0.1000 mi, mi (US) |
1 mi, mi(Int) | 1.0000 mi, mi (US) |
2 mi, mi(Int) | 2.00 mi, mi (US) |
3 mi, mi(Int) | 3.00 mi, mi (US) |
5 mi, mi(Int) | 5.00 mi, mi (US) |
10 mi, mi(Int) | 10.00 mi, mi (US) |
20 mi, mi(Int) | 20.00 mi, mi (US) |
50 mi, mi(Int) | 50.00 mi, mi (US) |
100 mi, mi(Int) | 100.00 mi, mi (US) |
1000 mi, mi(Int) | 1000.00 mi, mi (US) |
Cách chuyển đổi dặm sang dặm (thành văn)
1 mi, mi(Int) = 0.999998 mi, mi (US)
1 mi, mi (US) = 1.00 mi, mi(Int)
Ví dụ
Convert 15 mi, mi(Int) to mi, mi (US):
15 mi, mi(Int) = 15 × 0.999998 mi, mi (US) = 15.00 mi, mi (US)