Chuyển đổi abhenry sang stathenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abhenry [abH] sang đơn vị stathenry [stH]
abhenry [abH]
stathenry [stH]

abhenry

Định nghĩa:

stathenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi abhenry sang stathenry

abhenry [abH] stathenry [stH]
0.01 abH 0.000000 stH
0.10 abH 0.000000 stH
1 abH 0.000000 stH
2 abH 0.000000 stH
3 abH 0.000000 stH
5 abH 0.000000 stH
10 abH 0.000000 stH
20 abH 0.000000 stH
50 abH 0.000000 stH
100 abH 0.000000 stH
1000 abH 0.000000 stH

Cách chuyển đổi abhenry sang stathenry

1 abH = 0.000000 stH

1 stH = 898755200000000000000 abH

Ví dụ

Convert 15 abH to stH:
15 abH = 15 × 0.000000 stH = 0.000000 stH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến