Chuyển đổi abhenry sang centihenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abhenry [abH] sang đơn vị centihenry [cH]
abhenry [abH]
centihenry [cH]

abhenry

Định nghĩa:

centihenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi abhenry sang centihenry

abhenry [abH] centihenry [cH]
0.01 abH 0.000000 cH
0.10 abH 0.000000 cH
1 abH 0.000000 cH
2 abH 0.000000 cH
3 abH 0.000000 cH
5 abH 0.000001 cH
10 abH 0.000001 cH
20 abH 0.000002 cH
50 abH 0.000005 cH
100 abH 0.000010 cH
1000 abH 0.000100 cH

Cách chuyển đổi abhenry sang centihenry

1 abH = 0.000000 cH

1 cH = 10000000 abH

Ví dụ

Convert 15 abH to cH:
15 abH = 15 × 0.000000 cH = 0.000002 cH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến