Chuyển đổi abhenry sang petahenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abhenry [abH] sang đơn vị petahenry [PH]
abhenry
Định nghĩa:
petahenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi abhenry sang petahenry
| abhenry [abH] | petahenry [PH] |
|---|---|
| 0.01 abH | 0.000000 PH |
| 0.10 abH | 0.000000 PH |
| 1 abH | 0.000000 PH |
| 2 abH | 0.000000 PH |
| 3 abH | 0.000000 PH |
| 5 abH | 0.000000 PH |
| 10 abH | 0.000000 PH |
| 20 abH | 0.000000 PH |
| 50 abH | 0.000000 PH |
| 100 abH | 0.000000 PH |
| 1000 abH | 0.000000 PH |
Cách chuyển đổi abhenry sang petahenry
1 abH = 0.000000 PH
1 PH = 999999999999999849005056 abH
Ví dụ
Convert 15 abH to PH:
15 abH = 15 × 0.000000 PH = 0.000000 PH