Chuyển đổi abhenry sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abhenry [abH] sang đơn vị exahenry [EH]
abhenry [abH]
exahenry [EH]

abhenry

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi abhenry sang exahenry

abhenry [abH] exahenry [EH]
0.01 abH 0.000000 EH
0.10 abH 0.000000 EH
1 abH 0.000000 EH
2 abH 0.000000 EH
3 abH 0.000000 EH
5 abH 0.000000 EH
10 abH 0.000000 EH
20 abH 0.000000 EH
50 abH 0.000000 EH
100 abH 0.000000 EH
1000 abH 0.000000 EH

Cách chuyển đổi abhenry sang exahenry

1 abH = 0.000000 EH

1 EH = 1000000000000000013287555072 abH

Ví dụ

Convert 15 abH to EH:
15 abH = 15 × 0.000000 EH = 0.000000 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến