Chuyển đổi abhenry sang ESU của điện cảm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abhenry [abH] sang đơn vị ESU của điện cảm [ESU of inductance]
abhenry
Định nghĩa:
ESU của điện cảm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi abhenry sang ESU của điện cảm
| abhenry [abH] | ESU của điện cảm [ESU of inductance] |
|---|---|
| 0.01 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 0.10 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 1 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 2 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 3 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 5 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 10 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 20 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 50 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 100 abH | 0.000000 ESU of inductance |
| 1000 abH | 0.000000 ESU of inductance |
Cách chuyển đổi abhenry sang ESU của điện cảm
1 abH = 0.000000 ESU of inductance
1 ESU of inductance = 898755200000000000000 abH
Ví dụ
Convert 15 abH to ESU of inductance:
15 abH = 15 × 0.000000 ESU of inductance = 0.000000 ESU of inductance