Chuyển đổi abhenry sang henry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abhenry [abH] sang đơn vị henry [H]
abhenry
Định nghĩa:
henry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi abhenry sang henry
abhenry [abH] | henry [H] |
---|---|
0.01 abH | 0.000000 H |
0.10 abH | 0.000000 H |
1 abH | 0.000000 H |
2 abH | 0.000000 H |
3 abH | 0.000000 H |
5 abH | 0.000000 H |
10 abH | 0.000000 H |
20 abH | 0.000000 H |
50 abH | 0.000000 H |
100 abH | 0.000000 H |
1000 abH | 0.000001 H |
Cách chuyển đổi abhenry sang henry
1 abH = 0.000000 H
1 H = 1000000000 abH
Ví dụ
Convert 15 abH to H:
15 abH = 15 × 0.000000 H = 0.000000 H