Chuyển đổi abhenry sang picohenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abhenry [abH] sang đơn vị picohenry [pH]
abhenry [abH]
picohenry [pH]

abhenry

Định nghĩa:

picohenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi abhenry sang picohenry

abhenry [abH] picohenry [pH]
0.01 abH 10.00 pH
0.10 abH 100.00 pH
1 abH 1000 pH
2 abH 2000 pH
3 abH 3000 pH
5 abH 5000 pH
10 abH 10000 pH
20 abH 20000 pH
50 abH 50000 pH
100 abH 100000 pH
1000 abH 1000000 pH

Cách chuyển đổi abhenry sang picohenry

1 abH = 1000 pH

1 pH = 0.001000 abH

Ví dụ

Convert 15 abH to pH:
15 abH = 15 × 1000 pH = 15000 pH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến