Chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
| centimét [centimeter] | kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 7.99 foot |
| 0.10 centimeter | 79.88 foot |
| 1 centimeter | 798.82 foot |
| 2 centimeter | 1598 foot |
| 3 centimeter | 2396 foot |
| 5 centimeter | 3994 foot |
| 10 centimeter | 7988 foot |
| 20 centimeter | 15976 foot |
| 50 centimeter | 39941 foot |
| 100 centimeter | 79882 foot |
| 1000 centimeter | 798822 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
1 centimeter = 798.82 foot
1 foot = 0.001252 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 798.82 foot = 11982 foot