Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]

centimét

Định nghĩa:

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông

centimét [centimeter] Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
0.01 centimeter 0.008806 foot
0.10 centimeter 0.0881 foot
1 centimeter 0.8806 foot
2 centimeter 1.76 foot
3 centimeter 2.64 foot
5 centimeter 4.40 foot
10 centimeter 8.81 foot
20 centimeter 17.61 foot
50 centimeter 44.03 foot
100 centimeter 88.06 foot
1000 centimeter 880.55 foot

Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông

1 centimeter = 0.880551 foot

1 foot = 1.14 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.880551 foot = 13.21 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến