Chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
mã lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
| centimét [centimeter] | mã lực/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.0125 foot |
| 0.10 centimeter | 0.1246 foot |
| 1 centimeter | 1.25 foot |
| 2 centimeter | 2.49 foot |
| 3 centimeter | 3.74 foot |
| 5 centimeter | 6.23 foot |
| 10 centimeter | 12.46 foot |
| 20 centimeter | 24.92 foot |
| 50 centimeter | 62.29 foot |
| 100 centimeter | 124.59 foot |
| 1000 centimeter | 1246 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
1 centimeter = 1.25 foot
1 foot = 0.802665 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 1.25 foot = 18.69 foot