Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
centimét [centimeter]
Btu (th)/giây/inch vuông [inch]

centimét

Định nghĩa:

Btu (th)/giây/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông

centimét [centimeter] Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
0.01 centimeter 0.000061 inch
0.10 centimeter 0.000612 inch
1 centimeter 0.006119 inch
2 centimeter 0.0122 inch
3 centimeter 0.0184 inch
5 centimeter 0.0306 inch
10 centimeter 0.0612 inch
20 centimeter 0.1224 inch
50 centimeter 0.3060 inch
100 centimeter 0.6119 inch
1000 centimeter 6.12 inch

Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông

1 centimeter = 0.006119 inch

1 inch = 163.42 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to inch:
15 centimeter = 15 × 0.006119 inch = 0.091785 inch

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến