Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/phút/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]
Btu (th)/phút/feet vuông [foot]

centimét

Định nghĩa:

Btu (th)/phút/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/phút/feet vuông

centimét [centimeter] Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
0.01 centimeter 0.5287 foot
0.10 centimeter 5.29 foot
1 centimeter 52.87 foot
2 centimeter 105.74 foot
3 centimeter 158.61 foot
5 centimeter 264.34 foot
10 centimeter 528.68 foot
20 centimeter 1057 foot
50 centimeter 2643 foot
100 centimeter 5287 foot
1000 centimeter 52868 foot

Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/phút/feet vuông

1 centimeter = 52.87 foot

1 foot = 0.018915 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 52.87 foot = 793.03 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến