Chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
| centimét [centimeter] | mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.0126 foot |
| 0.10 centimeter | 0.1263 foot |
| 1 centimeter | 1.26 foot |
| 2 centimeter | 2.53 foot |
| 3 centimeter | 3.79 foot |
| 5 centimeter | 6.32 foot |
| 10 centimeter | 12.63 foot |
| 20 centimeter | 25.26 foot |
| 50 centimeter | 63.16 foot |
| 100 centimeter | 126.31 foot |
| 1000 centimeter | 1263 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
1 centimeter = 1.26 foot
1 foot = 0.791684 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 1.26 foot = 18.95 foot