Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giờ/feet vuông
centimét [centimeter] | Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 31.72 foot |
0.10 centimeter | 317.21 foot |
1 centimeter | 3172 foot |
2 centimeter | 6344 foot |
3 centimeter | 9516 foot |
5 centimeter | 15861 foot |
10 centimeter | 31721 foot |
20 centimeter | 63442 foot |
50 centimeter | 158605 foot |
100 centimeter | 317210 foot |
1000 centimeter | 3172105 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giờ/feet vuông
1 centimeter = 3172 foot
1 foot = 0.000315 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 3172 foot = 47582 foot