Chuyển đổi mét/yard khối sang hải lý/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/yard khối [m/yd^3] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/yard khối [m/yd^3]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]

mét/yard khối

Định nghĩa:

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/yard khối sang hải lý/gallon (Mỹ)

mét/yard khối [m/yd^3] hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 m/yd^3 0.000000 (US)
0.10 m/yd^3 0.000000 (US)
1 m/yd^3 0.000003 (US)
2 m/yd^3 0.000005 (US)
3 m/yd^3 0.000008 (US)
5 m/yd^3 0.000013 (US)
10 m/yd^3 0.000027 (US)
20 m/yd^3 0.000053 (US)
50 m/yd^3 0.000134 (US)
100 m/yd^3 0.000267 (US)
1000 m/yd^3 0.002672 (US)

Cách chuyển đổi mét/yard khối sang hải lý/gallon (Mỹ)

1 m/yd^3 = 0.000003 (US)

1 (US) = 374307 m/yd^3

Ví dụ

Convert 15 m/yd^3 to (US):
15 m/yd^3 = 15 × 0.000003 (US) = 0.000040 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/yard khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác