Chuyển đổi mét/yard khối sang kilômét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/yard khối [m/yd^3] sang đơn vị kilômét/lít [km/L]
mét/yard khối
Định nghĩa:
kilômét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/yard khối sang kilômét/lít
| mét/yard khối [m/yd^3] | kilômét/lít [km/L] |
|---|---|
| 0.01 m/yd^3 | 0.000000 km/L |
| 0.10 m/yd^3 | 0.000000 km/L |
| 1 m/yd^3 | 0.000001 km/L |
| 2 m/yd^3 | 0.000003 km/L |
| 3 m/yd^3 | 0.000004 km/L |
| 5 m/yd^3 | 0.000007 km/L |
| 10 m/yd^3 | 0.000013 km/L |
| 20 m/yd^3 | 0.000026 km/L |
| 50 m/yd^3 | 0.000065 km/L |
| 100 m/yd^3 | 0.000131 km/L |
| 1000 m/yd^3 | 0.001308 km/L |
Cách chuyển đổi mét/yard khối sang kilômét/lít
1 m/yd^3 = 0.000001 km/L
1 km/L = 764555 m/yd^3
Ví dụ
Convert 15 m/yd^3 to km/L:
15 m/yd^3 = 15 × 0.000001 km/L = 0.000020 km/L