Chuyển đổi mét/yard khối sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/yard khối [m/yd^3] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/yard khối [m/yd^3]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

mét/yard khối

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/yard khối sang dặm/gallon (Mỹ)

mét/yard khối [m/yd^3] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 m/yd^3 0.000000 mile/gallon (US)
0.10 m/yd^3 0.000000 mile/gallon (US)
1 m/yd^3 0.000003 mile/gallon (US)
2 m/yd^3 0.000006 mile/gallon (US)
3 m/yd^3 0.000009 mile/gallon (US)
5 m/yd^3 0.000015 mile/gallon (US)
10 m/yd^3 0.000031 mile/gallon (US)
20 m/yd^3 0.000062 mile/gallon (US)
50 m/yd^3 0.000154 mile/gallon (US)
100 m/yd^3 0.000308 mile/gallon (US)
1000 m/yd^3 0.003076 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi mét/yard khối sang dặm/gallon (Mỹ)

1 m/yd^3 = 0.000003 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 325046 m/yd^3

Ví dụ

Convert 15 m/yd^3 to mile/gallon (US):
15 m/yd^3 = 15 × 0.000003 mile/gallon (US) = 0.000046 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/yard khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác