Chuyển đổi mét/yard khối sang hectomét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/yard khối [m/yd^3] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
mét/yard khối [m/yd^3]
hectomét/lít [hm/L]

mét/yard khối

Định nghĩa:

hectomét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/yard khối sang hectomét/lít

mét/yard khối [m/yd^3] hectomét/lít [hm/L]
0.01 m/yd^3 0.000000 hm/L
0.10 m/yd^3 0.000001 hm/L
1 m/yd^3 0.000013 hm/L
2 m/yd^3 0.000026 hm/L
3 m/yd^3 0.000039 hm/L
5 m/yd^3 0.000065 hm/L
10 m/yd^3 0.000131 hm/L
20 m/yd^3 0.000262 hm/L
50 m/yd^3 0.000654 hm/L
100 m/yd^3 0.001308 hm/L
1000 m/yd^3 0.0131 hm/L

Cách chuyển đổi mét/yard khối sang hectomét/lít

1 m/yd^3 = 0.000013 hm/L

1 hm/L = 76455 m/yd^3

Ví dụ

Convert 15 m/yd^3 to hm/L:
15 m/yd^3 = 15 × 0.000013 hm/L = 0.000196 hm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/yard khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác