Chuyển đổi mét/yard khối sang lít/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/yard khối [m/yd^3] sang đơn vị lít/mét [L/m]
mét/yard khối
Định nghĩa:
lít/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/yard khối sang lít/mét
| mét/yard khối [m/yd^3] | lít/mét [L/m] |
|---|---|
| 0.01 m/yd^3 | 0.000013 L/m |
| 0.10 m/yd^3 | 0.000131 L/m |
| 1 m/yd^3 | 0.001308 L/m |
| 2 m/yd^3 | 0.002616 L/m |
| 3 m/yd^3 | 0.003924 L/m |
| 5 m/yd^3 | 0.006540 L/m |
| 10 m/yd^3 | 0.0131 L/m |
| 20 m/yd^3 | 0.0262 L/m |
| 50 m/yd^3 | 0.0654 L/m |
| 100 m/yd^3 | 0.1308 L/m |
| 1000 m/yd^3 | 1.31 L/m |
Cách chuyển đổi mét/yard khối sang lít/mét
1 m/yd^3 = 0.001308 L/m
1 L/m = 764.55 m/yd^3
Ví dụ
Convert 15 m/yd^3 to L/m:
15 m/yd^3 = 15 × 0.001308 L/m = 0.019619 L/m