Chuyển đổi mét/yard khối sang kilômét/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/yard khối [m/yd^3] sang đơn vị kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/yard khối
Định nghĩa:
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/yard khối sang kilômét/gallon (Mỹ)
| mét/yard khối [m/yd^3] | kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 m/yd^3 | 0.000000 (US) |
| 0.10 m/yd^3 | 0.000000 (US) |
| 1 m/yd^3 | 0.000005 (US) |
| 2 m/yd^3 | 0.000010 (US) |
| 3 m/yd^3 | 0.000015 (US) |
| 5 m/yd^3 | 0.000025 (US) |
| 10 m/yd^3 | 0.000050 (US) |
| 20 m/yd^3 | 0.000099 (US) |
| 50 m/yd^3 | 0.000248 (US) |
| 100 m/yd^3 | 0.000495 (US) |
| 1000 m/yd^3 | 0.004951 (US) |
Cách chuyển đổi mét/yard khối sang kilômét/gallon (Mỹ)
1 m/yd^3 = 0.000005 (US)
1 (US) = 201974 m/yd^3
Ví dụ
Convert 15 m/yd^3 to (US):
15 m/yd^3 = 15 × 0.000005 (US) = 0.000074 (US)